HỖ TRỢ : 02836 368 102 – 0909 646 578
NVX 125 PHIÊN BẢN CAO CẤP (DELUXE)
40,990,000VND
-
58,000VND
-
70,000VND
-
145,000VND
-
46,000VND
-
330,000VND
-
230,000VND
-
350,000VND
-
75,000VND
-
75,000VND
-
72,900,000VND
Mô tả
Loại | 4 thì, làm mát dung dịch, SOHC, xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 125 |
Tỷ số nén | 11,2 : 1 |
Công suất tối đa | 8,8 kW (12,0 ps) / 8.000 vòng /phút |
Mô men cực đại | 11,3 N.m (1,2 kgf-m)/ 7.000 vòng/ phút |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện |
Hệ thống bôi trơn | Các te ướt |
Dung tích bình xăng | 4,6 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 2,15 |
Tỷ số truyền động | 2.384 – 0.749 :1 |
Kiểu hệ thống truyền lực | Dây đai V tự động |
Khung xe
Loại khung | Underbone |
Phanh trước | Đĩa, đường kính 230mm |
Phanh sau | Đùm, đường kính 130mm |
Lốp trước | 110/80-14M/C 53P (lốp không săm) |
Lốp sau | 140/70-14M/ C 62P (lốp không săm) |
Giảm xóc trước | Cụm càng sau/lò xo/ Giảm chấn thủy lực |
Giảm xóc sau | Phuộc nhún lò xo/ Giảm chấn thủy lực |
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1.990 mm x 700 mm x 1.125mm |
Độ cao yên xe | 790 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1.350 mm |
Độ cao gầm xe | 140 mm |
Trọng lượng ướt | 117 kg |
Ngăn chứa đồ (lít) | 25 |
Sản phẩm liên quan
-
124,000,000VND
-
18,800,000VND
-
47,990,000VND
-
33,490,000VND
-
37,490,000VND
-
45,500,000VND
Sản phẩm mới nhất
-
58,000VND
-
70,000VND
-
145,000VND
-
46,000VND
-
330,000VND
-
230,000VND
Sản phẩm khiến mãi
-
58,000VND
-
70,000VND
-
145,000VND
-
46,000VND
-
330,000VND
-
230,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.