HỖ TRỢ : 02836 368 102 – 0909 646 578
MT-03
124,000,000VND
-
58,000VND
-
70,000VND
-
145,000VND
-
46,000VND
-
330,000VND
-
230,000VND
-
350,000VND
-
75,000VND
-
75,000VND
-
72,900,000VND
Mô tả
Loại | 4 thì, 8 van, 2 xy lanh, làm mát bằng dung dịch, DOHC |
Bố trí xi lanh | Xy lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 321 |
Đường kính và hành trình piston | 68 mm x 44,1 mm |
Tỷ số nén | 11,2:1 |
Công suất tối đa | 30,9 kW (42,0PS)/ 10.750 vòng/phút |
Mô men cực đại | 29,6 Nm (3,0 kgf.m)/ 9.000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống bôi trơn | Các te ướt |
Dung tích dầu máy | 2,4 lít |
Dung tích bình xăng | 14 lít |
Bộ chế hòa khí | Hệ thống phun xăng điện tử |
Hệ thống đánh lửa | TCI |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 3,043 – 3,071 |
Hệ thống ly hợp | Đa đĩa, ly tâm loại ướt |
Kiểu hệ thống truyền lực | Bánh răng ăn khớp, 6 số |
Khung xe
Loại khung | Thép biên dạng kim cương |
Hệ thống giảm xóc trước | Ống lồng/ Lò xo trục đơn |
Hành trình phuộc trước | 130 mm |
Độ lệch phương trục lái | 25° / 95mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Phuộc nhún và lò xo |
Hành trình giảm xóc sau | 45 mm |
Phanh trước | Đĩa thủy lực (Đường kính 298 mm), hệ thống ABS, hai piston kẹp |
Phanh sau | Đĩa thủy lực (Đường kính 220 mm), hệ thống ABS, một piston kẹp |
Lốp trước | 110/70-17M/C 54H (Lốp không săm) |
Lốp sau | 140/70-17M/C 66H (Lốp không săm) |
Đèn trước/đèn sau | LED |
Đèn sau | LED |
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) | 2090 x 745 x 1035 (mm) |
Độ cao yên xe | 780 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1380 mm |
Độ cao gầm xe | 160 mm |
Trọng lượng ướt | 168 kg |
Sản phẩm liên quan
-
72,900,000VND
-
33,490,000VND
-
40,990,000VND
-
31,490,000VND
-
45,500,000VND
Sản phẩm mới nhất
-
58,000VND
-
70,000VND
-
145,000VND
-
46,000VND
-
330,000VND
-
230,000VND
Sản phẩm khiến mãi
-
58,000VND
-
70,000VND
-
145,000VND
-
46,000VND
-
330,000VND
-
230,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.