HỖ TRỢ : 02836 368 102 – 0909 646 578
FREEGO S PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT
38,990,000VND
-
58,000VND
-
70,000VND
-
145,000VND
-
46,000VND
-
330,000VND
-
230,000VND
-
350,000VND
-
75,000VND
-
75,000VND
-
72,900,000VND
Mô tả
Loại | 4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí |
Bố trí xi lanh | Xy – lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 125 CC |
Đường kính và hành trình piston | 52,4 × 57,9 mm |
Tỷ số nén | 9,5:1 |
Công suất tối đa | 7,0 kW (9,5 PS) / 8.000 vòng/phút |
Mô men cực đại | 9,5 N·m (1,0 kgf·m) / 5.500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích bình xăng | 4,2 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 1,97 |
Tỷ số truyền động | 2,290 – 0,770 (stepless CVT) |
Kiểu hệ thống truyền lực | Dây đai V tự động |
Khung xe
Loại khung | Underbone |
Phanh trước | ABS Đĩa thủy lực |
Phanh sau | Phanh đùm |
Lốp trước | 100/90 – 12 59J (Không săm) |
Lốp sau | 110/90 – 12 64L (Không săm) |
Giảm xóc trước | Phuộc ống lồng |
Giảm xóc sau | Giảm chấn dầu và lò xo |
Đèn trước/đèn sau | LED, 12V 10Wx2/LED, 12V 10Wx2 |
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1.905 mm × 690 mm × 1.110 mm |
Độ cao yên xe | 780 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1.275 mm |
Độ cao gầm xe | 135 mm |
Trọng lượng ướt | 102 kg |
Ngăn chứa đồ (lít) | 25 |
Sản phẩm liên quan
-
78,000,000VND
-
79,000,000VND
-
72,900,000VND
-
23,190,000VND
-
23,690,000VND
-
40,990,000VND
Sản phẩm mới nhất
-
58,000VND
-
70,000VND
-
145,000VND
-
46,000VND
-
330,000VND
-
230,000VND
Sản phẩm khiến mãi
-
58,000VND
-
70,000VND
-
145,000VND
-
46,000VND
-
330,000VND
-
230,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.